Có 2 kết quả:
打搅 dǎ jiǎo ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ • 打攪 dǎ jiǎo ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to trouble
(2) to trouble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to trouble
(2) to trouble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0